Characters remaining: 500/500
Translation

convergent thinker

Academic
Friendly

Từ "convergent thinker"

Định nghĩa: "Convergent thinker" (người tư duy hội tụ) một thuật ngữ dùng để chỉ những người khả năng giải quyết vấn đề bằng cách tìm ra một giải pháp tốt nhất từ nhiều ý tưởng hoặc thông tin khác nhau. Họ thường tập trung vào việc phân tích đánh giá các lựa chọn để chọn ra phương án hiệu quả nhất.

dụ sử dụng: 1. In a team meeting, the convergent thinker proposed a solution that combined the best ideas from everyone.
(Trong cuộc họp nhóm, người tư duy hội tụ đã đề xuất một giải pháp kết hợp những ý tưởng tốt nhất từ tất cả mọi người.)

Biến thể của từ: - Convergent thinking (n): Tư duy hội tụ - quá trình tư duy người ta tìm kiếm một giải pháp tối ưu. - Divergent thinker (n): Người tư duy phân kỳ - ngược lại với "convergent thinker", họ thường tạo ra nhiều ý tưởng khác nhau không cố gắng tìm kiếm một giải pháp duy nhất.

Cách sử dụng nâng cao: - A convergent thinker excels in standardized tests, where there is usually one correct answer.
(Người tư duy hội tụ xuất sắc trong các bài kiểm tra tiêu chuẩn, nơi thường chỉ một câu trả lời đúng.)

Từ gần giống từ đồng nghĩa: - Analytical thinker (n): Người tư duy phân tích - cũng chỉ những người khả năng phân tích thông tin đưa ra quyết định. - Logical thinker (n): Người tư duy logic - những người sử dụng logic để giải quyết vấn đề.

Idioms phrasal verbs liên quan: - "Narrow down the options" (thu hẹp các lựa chọn): Đây một cụm từ mô tả quá trình loại bỏ các lựa chọn không phù hợp để chỉ còn lại những lựa chọn tốt nhất, một hoạt động thường thấyngười tư duy hội tụ.

Noun
  1. người giải quyết vấn đề nhờ tư duy hội tụ.

Comments and discussion on the word "convergent thinker"